Với eToro, mọi khách hàng đều có thể giữ tiền trong một tài khoản USD. Các khách hàng tại Vương quốc Anh và châu Âu cũng có thể giữ tiền trong một tài khoản GBP hoặc EUR, tuỳ vào khu vực của họ.
Việc chuyển đổi tiền tệ có thể xảy ra khi bạn thực hiện một trong những việc sau:
- Giao dịch một tài sản được báo giá theo một loại tiền tệ khác với loại tiền tệ trong tài khoản eToro của bạn
- Chuyển tiền qua lại giữa tài khoản USD và tài khoản GBP hoặc EUR của bạn
- Nạp hoặc rút bằng một loại tiền tệ khác với loại tiền trong tài khoản eToro của bạn
Phí chuyển đổi có thể thay đổi tuỳ vào địa điểm, phương thức giao dịch, và cấp độ trong Club.
Các tài khoản GBP và EUR tính phí chuyển đổi theo phần trăm.
Tất cả phí chuyển đổi eToro khác được tính bằng PIP, tương ứng với mức phí 1,5% hoặc 3,0% tùy thuộc vào loại tiền tệ và/hoặc phương thức thanh toán. Xem thêm Khuyến mại cho Thành viên CLB dưới đây.
Phí chuyển đổi đối với nạp tiền và rút tiền
Phí chuyển đổi đối với nạp tiền và rút tiền từ và tới tài khoản GBP hoặc EUR không áp dụng vì bạn chỉ có thể chuyển GBP đến tài khoản GBP và EUR đến tài khoản EUR.
Phí chuyển đổi đối với nạp tiền và rút tiền từ và tới tài khoản USD áp dụng vì bạn có thể chuyển vào và ra bằng nhiều loại tiền tệ. Xem bên dưới.
Phương thức thanh toán | Thẻ tín dụng/ghi nợ | Ví 1 | Ngân hàng trực tuyến 2 | Chuyển khoản ngân hàng | Tài khoản eToro GBP/EUR |
---|---|---|---|---|---|
Tiền tệ | Phí | Phí | Phí | Phí | Phí |
EUR, GBP | 150 | 150 | 150 | 150 | 0.75% |
AUD | 150 | 150 | 150 | 150 | – |
CHF | 275 | 150 | 150 | – | – |
DKK | 2050 | 1000 | 1000 | – | – |
NOK | 3200 | 1600 | 1600 | – | – |
PLN | 1250 | 650 | 650 | – | – |
SEK | 3250 | 1600 | 1600 | – | – |
HUF | 1050 | 550 | 550 | – | – |
RON | 13500 | – | – | – | – |
CZK | 6500 | 3300 | 3300 | – | – |
MYR | 1330 | – | 1330 | – | – |
SGD | 410 | – | 410 | – | – |
IDR | 450 | – | 450 | – | – |
VND | 71000 | – | 71000 | – | – |
PHP | – | – | 8500 | – | – |
THB | – | – | 100 | – | – |
PEN | 790 | – | – | – | – |
MXN | 6000 | – | – | – | – |
QAR | 820 | – | – | – | – |
BHD | 7900 | – | – | – | – |
OMR | 7800 | – | – | – | – |
AED | 820 | – | – | 820 | – |
KRW | 390,000 | – | – | – | – |
BRL | 15,555 | – | – | – | – |
CLP | 2,300,000 | – | – | – | – |
2 Trustly, Przelewy24, Sofort, iDEAL, RapidTransfer
Lưu ý:
1. Không phải tất cả các phương thức thanh toán đều dùng được ở mọi quốc gia.
2. Do tỷ giá tiền tệ cơ bản có thể dao động nên PIP thực tế được tính cũng có thể thay đổi để phù hợp với tỷ lệ phần trăm. Khi tính phí, PIP sẽ được cập nhật và hiển thị trong bảng trên.
Phí chuyển đổi đối với giao dịch và chuyển tiền nội bộ
Vương Quốc Anh & Châu Âu
Tiền tệ | Phí |
---|---|
EUR hoặc GBP <> USD | 0.75% |
Chiếu khấu trên phí chuyển đổi cho thành viên CLB
Vương Quốc Anh & Châu Âu
Gold & Silver | Platinum & Platinum + | Diamond |
---|---|---|
Chiết khấu 20% | Chiết khấu 40% | Chiết khấu 80% |
Phần còn lại của Thế giới
Gold & Silver | Platinum & Platinum + | Diamond |
---|---|---|
Chiết khấu 25% | Chiết khấu 50% | Chiết khấu 100% |