Các vị thế CFD giữ qua đêm sẽ phải chịu một khoản phí nhỏ tương ứng với giá trị của vị thế.

Phí đáo hạn hợp đồng (phí cuối tuần/qua đêm) thay đổi tuỳ từng thời điểm dựa trên điều kiện thị trường toàn cầu. Khi điều này xảy ra, chúng tôi sẽ điều chỉnh phí cho phù hợp. Xin lưu ý rằng các thay đổi về phí luôn áp dụng cho những vị thế đang mở. Bạn nên thường xuyên cập nhật thông tin về phí qua đêm bằng cách theo dõi trang này. Xin lưu ý rằng phí có thể thay đổi mà không thông báo trước.

*Phí qua đêm được tính hằng đêm từ Thứ Hai đến Thứ Sáu lúc 21:00 GMT (22:00 theo Giờ mùa hè) đối với các vị thế CFD đang mở.

Phí cuối tuần là phí qua đêm được tính để giữ các vị thế mở vào cuối tuần và gấp ba (x3) phí qua đêm. Phí cuối tuần được tính vào Thứ Tư hoặc Thứ Sáu, tuỳ vào loại tài sản: Thứ Tư đối với hầu hết các hàng hoá, tiền tệ và Thứ Sáu đối với hầu hết các cổ phiếu, quỹ ETF và chỉ số. Phí cuối tuần cho dầu và khí đốt tự nhiên được tính vào thứ Sáu

Phí qua đêm đối với tiền mã hoá được tính hằng ngày.

Phí tính bằng USD, theo mỗi đêm và mỗi đơn vị

Tiền tệ

Tiền tệBán khống Lệnh bán thể hiện tình huống trong đó khoản đầu tư sẽ tăng giá trị nếu giá tài sản giảm và ngược lại.Mua Lệnh mua thể hiện tình huống trong đó khoản đầu tư sẽ tăng giá trị nếu giá tài sản tăng và ngược lại.
EURUSD
EUR/USD
$ 0.00000013$ -0.00007987
USDJPY
USD/JPY
$ -0.00016024$ 0.00008456
GBPUSD
GBP/USD
$ -0.00004801$ -0.00004701
USDCHF
USD/CHF
$ -0.00014253$ 0.00006706
NZDUSD
NZD/USD
$ -0.00000826$ -0.00003826
USDCAD
USD/CAD
$ -0.00007141$ -0.00000445
EURGBP
EUR/GBP
$ -0.00000035$ -0.0000801
EURJPY
EUR/JPY
$ -0.00012792$ 0.00004884
GBPJPY
GBP/JPY
$ -0.00020211$ 0.00010806
AUDJPY
AUD/JPY
$ -0.00009803$ 0.00004939
AUDUSD
AUD/USD
$ -0.00001931$ -0.00003031
EURCHF
EUR/CHF
$ -0.00010976$ 0.00002997
EURAUD
EUR/AUD
$ -0.00000891$ -0.00007046
EURCAD
EUR/CAD
$ -0.00003469$ -0.00004466
CADJPY
CAD/JPY
$ -0.00009022$ 0.00003652
CHFJPY
CHF/JPY
$ -0.00006216$ -0.00002281
USDHKD
USD/HKD
$ -0.00006143$ -0.00001351
USDZAR
USD/ZAR
$ 0.00003877$ -0.00013005
USDRUB
USD/RUB
$ 0.01274184$ -0.01290711
USDCNH
USD/CNH
$ -0.00017748$ 0.00008437
AUDCHF
AUD/CHF
$ -0.00008656$ 0.0000374
AUDCAD
AUD/CAD
$ -0.00004038$ -0.00000833
AUDNZD
AUD/NZD
$ -0.00003567$ -0.0000139
EURNZD
EUR/NZD
$ -0.00002716$ -0.00005365
GBPAUD
GBP/AUD
$ -0.0000584$ -0.00003573
GBPCHF
GBP/CHF
$ -0.00018039$ 0.00008555
GBPNZD
GBP/NZD
$ -0.00008074$ -0.00001601
NZDCAD
NZD/CAD
$ -0.00002722$ -0.00001796
NZDCHF
NZD/CHF
$ -0.00006973$ 0.0000238
NZDJPY
NZD/JPY
$ -0.00007963$ 0.00003443
CADCHF
CAD/CHF
$ -0.00007795$ 0.00002347
USDNOK
USD/NOK
$ -0.00004128$ -0.0000338
USDSEK
USD/SEK
$ -0.00009133$ 0.00001619
NOKSEK
NOK/SEK
$ -0.00000797$ 0.00000113
EURNOK
EUR/NOK
$ -0.00000358$ -0.00007528
EURSEK
EUR/SEK
$ -0.00005598$ -0.00002278
USDTRY
USD/TRY
$ 0.00083557$ -0.00117891
USDMXN
USD/MXN
$ 0.00011857$ -0.00028416
USDSGD
USD/SGD
$ -0.00007881$ 0.00000146
GBPCAD
GBP/CAD
$ -0.00009012$ -0.00000464
ZARJPY
ZAR/JPY
$ -0.00001449$ 0.00000819
EURPLN
EUR/PLN
$ 0.00003177$ -0.00011076
USDHUF
USD/HUF
$ 0.00000802$ -0.00008462
EURHUF
EUR/HUF
$ 0.000048$ -0.00012844
GBPHUF
GBP/HUF
$ 0.00001019$ -0.000106
CHFHUF
CHF/HUF
$ 0.00012689$ -0.00021332
USDPLN
USD/PLN
$ -0.00000761$ -0.00006761
USDCZK
USD/CZK
$ -0.00005825$ -0.00001709
USDILS
USD/ILS
$ -0.00005125$ -0.0000296
GBPILS
GBP/ILS
$ -0.00006465$ -0.00003643
EURILS
EUR/ILS
$ -0.00001392$ -0.00007092
USDCOP
USD/COP
$ 0.00003318$ -0.00027185
USDCLP
USD/CLP
$ -0.00010164$ -0.0001306
USDKRW
USD/KRW
$ -0.00015651$ -0.0000932
USDBRL
USD/BRL
$ -0.00000556$ -0.00021983

Hàng hoá

Hàng hoáBán khống Lệnh bán thể hiện tình huống trong đó khoản đầu tư sẽ tăng giá trị nếu giá tài sản giảm và ngược lại.Mua Lệnh mua thể hiện tình huống trong đó khoản đầu tư sẽ tăng giá trị nếu giá tài sản tăng và ngược lại.
OIL
Oil (Non Expiry)
$ -0.023835$ 0.004832
GOLD
Gold (Non Expiry)
$ 0.03969979$ -0.64580021
SILVER
Silver (Non Expiry)
$ 0.00055791$ -0.00772709
COPPER.FUT
Copper (Expiring Future)
$ 0$ 0
NATGAS
Natural Gas (Non Expiry)
$ -0.009178$ 0.008276
PLATINUM
Platinum (Non Expiry)
$ 0.01211528$ -0.23178472
PALLADIUM.FUT
Palladium (Expiring Future)
$ 0$ 0
SUGAR.FUT
Sugar (Expiring Future)
$ 0$ 0
COTTON.FUT
Cotton (Expiring Future)
$ 0$ 0
COCOA.FUT
Cocoa (Expiring Future)
$ 0$ 0
WHEAT.FUT
Wheat (Expiring Future)
$ 0$ 0
CL.JAN24
Crude Oil Future January 24
$ 0$ 0
CL.FEB24
Crude Oil Future February 24
$ 0$ 0
CL.MAR24
Crude Oil Future March 24
$ 0$ 0
CL.APR24
Crude Oil Future April 24
$ 0$ 0
CL.JUN24
Crude Oil (June 24 Future)
$ 0$ 0
CL.JUL24
Crude Oil (July 24 Future)
$ 0$ 0
CL.OCT24
Crude Oil (October 24 Future)
$ 0$ 0
CL.NOV24
Crude Oil (November 24 Future)
$ 0$ 0
CL.DEC24
Crude Oil (December 24 Future)
$ 0$ 0
OJ.FUT
Orange Juice (Expiring Future)
$ 0$ 0
SoyOil.FUT
Soybeans Oil (Expiring Future)
$ 0$ 0
SoyMeal.FUT
Soybeans Meal (Expiring Future)
$ 0$ 0
EuroNatGas.FUT
Euro NatGas (Expiring Future)
$ 0$ 0
OATS.FUT
Oats (Expiring Future)
$ 0$ 0
RICE.FUT
Rough Rice (Expiring Future)
$ 0$ 0
Corn.FUT
Corn (Expiring Future)
$ 0$ 0
Soybeans.FUT
Soybeans (Expiring Future)
$ 0$ 0
Carbon.FUT
Carbon Emissions (Expiring Future)
$ 0.00125924$ -0.01069881
Coffee.FUT
Coffee Arabica (Expiring Future)
$ 0$ 0
Gasoline.FUT
Gasoline (Expiring Future)
$ 0$ 0
HeatingOil.FUT
Heating Oil (Expiring Future)
$ 0$ 0
LiveCattle.FUT
Live Cattle (Expiring Future)
$ 0$ 0
LeanHogs.FUT
Lean Hogs (Expiring Future)
$ 0$ 0
LEAD
Lead (Non Expiry)
$ -0.062326$ -0.476611
ZINC
Zinc (Non Expiry)
$ -0.336391$ -0.475677
EuroOIL
Brent Oil (Non Expiry)
$ -0.023376$ 0.003499
Nickel
Nickel (Non Expiry)
$ 0.399114$ -4.529457
Aluminum
Aluminum (Non Expiry)
$ -0.385795$ -0.300081
NG.JUL24
Natural Gas (July 24 Future)
$ 0$ 0
NG.AUG24
Natural Gas (August 24 Future)
$ 0$ 0
NG.AUG24
Natural Gas (August 24 Future)
$ 0$ 0
NG.DEC24
Natural Gas (December 24 Future)
$ 0$ 0
COAL.FUT
Coal (Expiring Future)
$ 0$ 0
STEEL.FUT
Steel (Expiring Future)
$ 0$ 0
MILK.FUT
Class III Milk (Expiring Future)
$ 0$ 0
LUMBER.FUT
Lumber (Expiring Future)
$ 0$ 0
GasOil.FUT
Low Sulphur Gasoil (Expiring Future)
$ 0$ 0
POWER.FUT
German Power (Expiring Future)
$ 0$ 0
UKNatGas.FUT
UK NBP Natural Gas (Expiring Future)
$ 0$ 0
CANOLA.FUT
Canola (Expiring Future)
$ 0$ 0
CL.FEB25
Crude Oil (February 25 Future)
$ 0$ 0
CL.JAN25
Crude Oil (January 25 Future)
$ 0$ 0
CL.JAN25
Crude Oil (January 25 Future)
$ 0$ 0
NG.JAN25
Natural Gas (January 25 Future)
$ 0$ 0
NG.FEB25
Natural Gas (February 25 Future)
$ 0$ 0

Chỉ số

Chỉ sốBán khống Lệnh bán thể hiện tình huống trong đó khoản đầu tư sẽ tăng giá trị nếu giá tài sản giảm và ngược lại.Mua Lệnh mua thể hiện tình huống trong đó khoản đầu tư sẽ tăng giá trị nếu giá tài sản tăng và ngược lại.
USDOLLAR
US Dollar Index (Non Expiry)
$ -0.00151266$ -0.02592761
SPX500
SPX500 Index (Non Expiry)
$ -0.08593384$ -1.47294156
NSDQ100
NASDAQ100 Index (Non Expiry)
$ -0.30920014$ -5.29981849
DJ30
DJ30 Index (Non Expiry)
$ -0.6225883$ -10.67142156
UK100
UK100 Index (Non Expiry)
$ -0.0595035$ -2.63997943
FRA40
FRA40 Index (Non Expiry)
$ -0.3681746$ -1.62884861
GER40
GER40 Index (Non Expiry)
$ -1.01496464$ -4.49032541
AUS200
AUS200 Index (Non Expiry)
$ -0.08364654$ -1.27200423
ESP35
ESP35 Index (Non Expiry)
$ -0.58552822$ -2.59044713
JPN225
JPN225 Index (Non Expiry)
$ -0.03122081$ -0.03490441
HKG50
HKG50 Index (Non Expiry)
$ -0.02982357$ -0.62576223
EUSTX50
EUSTX50 Index (Non Expiry)
$ -0.24718256$ -1.09356532
CHINA50
ChinaA50 Index (Non Expiry)
$ -0.18933445$ -3.24527103
SGX
Singapore Index (Non Expiry)
$ -0.02275497$ -0.10928005
RTY
Russell 2000 Index (Non Expiry)
$ -0.03342758$ -0.57296256
NL25
Netherlands 25 Index (Non Expiry)
$ -0.04450344$ -0.19688855
VIX.DEC
VIX Dec 23 Future
$ 0$ 0
VIX.JAN
VIX Jan 24 Future
$ 0$ 0
VIX.FEB
VIX Feb 24 Future
$ 0$ 0
VIX.MAR
VIX Mar 24 Future
$ 0$ 0
VIX.APR24
VIX Apr 24 Future
$ 0$ 0
VIX.MAY24
VIX (May 24 Future)
$ 0$ 0
VIX.JUL24
VIX (Jul 24 Future)
$ 0$ 0
VIX.AUG24
VIX (Aug 24 Future)
$ 0$ 0
VIX.SEP24
VIX (Sep 24 Future)
$ 0$ 0
VIX.NOV24
VIX (Nov 24 Future)
$ 0$ 0
VIX.DEC24
VIX (Dec 24 Future)
$ 0$ 0
VIX.JAN25
VIX (Jan 25 Future)
$ 0$ 0

Cổ phiếu và ETF (CFD)

Các lệnh bán khống và vị thế có dùng đòn bẩy trên cổ phiếu được thực hiện dưới dạng CFD và do đó phải chịu phí qua đêm.
Các vị thế Mua không dùng đòn bẩy KHÔNG phát sinh phí qua đêm.
Phí qua đêm được chia cho 365.

PHÍ THƯỜNG NIÊN của eToro

BÁN KHỐNG:

Miễn phí đối với cổ phiếu dễ vay:
Cổ phiếu dễ vay là cổ phiếu có phí vay hằng năm thấp hơn 10%.

Các cổ phiếu khó vay sẽ phải chịu chi phí vay được phản ánh dưới dạng phí qua đêm (phí vay chia cho 365) trên vị thế của bạn: Cổ phiếu khó vay là những cổ phiếu có chi phí vay hằng năm cao hơn 10%. Hiện tại, chỉ dưới 2% mã chứng khoán trên eToro là cổ phiếu khó vay:

Chi phí vay có thể thay đổi tuỳ từng thời điểm và đơn vị tiền tệ. Tìm hiểu thêm tại đây.

PHÍ THƯỜNG NIÊN của eToro

MUA:

6,4% + lãi suất chuẩn
Lãi suất chuẩn có thể thay đổi tuỳ theo loại tiền tệ trở lên

Tiền mã hoá (CFD/ký quỹ)

Các lệnh bán khống và vị thế dùng đòn bẩy trên tiền mã hoá được thực thi dưới dạng CFD. Do yêu cầu của cơ quan quản lý, một số vị thế MUA không dùng đòn bẩy đối với tiền mã hoá có thể được thực thi dưới dạng CFD.
Vị thế CFD tiền mã hoá không cấu thành quyền sở hữu tài sản và phải chịu phí qua đêm.
Các vị thế tiền mã hoá CFD không dùng đòn bẩy do khách hàng Đức mở sẽ KHÔNG phải chịu phí qua đêm.

Công cụPhí
BTC
Bitcoin
$ -57.49534247
ETH
Ethereum
$ -2.17539726
BCH
Bitcoin Cash
$ -0.29546178
XRP
XRP
$ -0.00131706
DASH
Dash
$ -0.02473518
LTC
Litecoin
$ -0.06575968
ETC
Ethereum Classic
$ -0.01838206
API3
API3
$ -0.00115797
CRO
Cronos
$ -0.00009554
SKL
Skale Network
$ -0.0000356
IMX
Immutable X
$ -0.00099084
ADA
Cardano
$ -0.00059892
MIOTA
IOTA
$ -0.00020981
XLM
Stellar
$ -0.00022925
EOS
EOS
$ -0.00057638
NEO
NEO
$ -0.00991689
TRX
TRON
$ -0.00015573
ZEC
ZCASH
$ -0.03238292
BNB
Build and Build
$ -0.3917778
XTZ
Tezos
$ -0.00079749
DOT
Polkadot
$ -0.00486129
MKR
Maker
$ -1.07096709
COMP
Compound
$ -0.05868233
LINK
Chainlink
$ -0.01599112
UNI
Uniswap
$ -0.00918602
YFI
Yearn.finance
$ -6.01546301
DOGE
Dogecoin
$ -0.00022158
AAVE
Aave
$ -0.21019065
FIL
Filecoin
$ -0.00366381
ALGO
Algorand
$ -0.00022947
ATOM
Cosmos
$ -0.00488895
MANA
Decentraland
$ -0.00033593
APE
ApeCoin
$ -0.0008773
LRC
Loopring
$ -0.00014302
ENJ
Enjin
$ -0.0001601
BICO
Biconomy
$ -0.00020766
BAT
Basic Attention Token
$ -0.00015286
BNT
Bancor
$ -0.000471
OGN
Origin Protocol
$ -0.00007679
POL
Polygon Ecosystem (ex Matic)
$ -0.00033121
GALA
Gala V2
$ -0.00002709
CHZ
Chiliz
$ -0.00006075
HBAR
Hedera Hashgraph
$ -0.00015484
DYDX
dYdX
$ -0.00118741
SOL
Solana
$ -0.12215342
THETA
Theta
$ -0.00147331
FTM
Fantom
$ -0.00076368
GRT
The Graph
$ -0.00015396
1INCH
1inch
$ -0.00027058
CRV
Curve
$ -0.00059108
ANKR
Ankr
$ -0.00002531
OXT
Orchid
$ -0.00006765
REN
REN
$ -0.00002223
SNX
Synthetix
$ -0.00158886
STORJ
Storj
$ -0.00031277
ZRX
0x
$ -0.0003309
CELO
Celo
$ -0.00044867
SUSHI
SushiSwap
$ -0.00117033
QNT
Quant
$ -0.0755488
BAL
Balancer
$ -0.00188303
FET
Fetch.ai
$ -0.0009614
SHIBxM
Shiba (in millions)
$ -0.01506849
AMP
Amp
$ -0.00000544
AXS
Axie Infinity
$ -0.00415248
SAND
The Sandbox
$ -0.0003997
AVAX
Avalanche
$ -0.02728934
BAND
Band Protocol
$ -0.0010382
CTSI
Cartesi
$ -0.00011041
ENS
Ethereum Name Service
$ -0.02639708
UMA
Universal Market Access
$ -0.00194763
LUNC
Terra Classic
$ -0.00000007
FTT
FTX Token
$ -0.00149172
SRM
Serum
$ -0.00001981
LPT
Livepeer
$ -0.00901737
KNC
Kyber Network
$ -0.00036748
BTCEUR
Bitcoin/Euro
$ -42.83403014
ETHEUR
Ethereum/Euro
$ -1.62067096
ETHGBP
Ethereum / Pound
$ -1.62067096
BTCGBP
Bitcoin / Pound
$ -42.83403014
EOSGBP
EOS / Pound
$ -0.00042941
XRPGBP
Ripple / Pound
$ -0.00098121
ETHJPY
Ethereum / Japanese Yen
$ -1.62067096
BTCJPY
Bitcoin / Japanese Yen
$ -42.83403014
EOSJPY
EOS / Japanese Yen
$ -0.00042941
XRPJPY
Ripple / Japanese Yen
$ -0.00098121
ETHEOS
Ethereum / EOS
$ -1.62067096
ETHXLM
Ethereum / Stellar
$ -1.62067096
ETHBTC
Ethereum / Bitcoin
$ -1.62067096
BTCEOS
Bitcoin / EOS
$ -42.83403014
BTCXLM
Bitcoin / Stellar
$ -42.83403014
EOSXLM
EOS / Stellar
$ -0.00042941
BTCAUD
Bitcoin / Australian Dollar
$ -42.83403014
BTCNZD
Bitcoin / New Zealand Dollar
$ -42.83403014
BTCCAD
Bitcoin / Canadian Dollar
$ -42.83403014
BTCCHF
Bitcoin / Swiss Franc
$ -42.83403014
ETHAUD
Ethereum/ Australian Dollar
$ -1.62067096
ETHNZD
Ethereum/ New Zealand Dollar
$ -1.62067096
ETHCAD
Ethereum/ Canadian Dollar
$ -1.62067096
ETHCHF
Ethereum/ Swiss Franc
$ -1.62067096
XRPEUR
Ripple / Euro
$ -0.00098121
XRPAUD
Ripple/ Australian Dollar
$ -0.00098121
XRPNZD
Ripple/ New Zealand Dollar
$ -0.00098121
XRPCAD
Ripple/ Canadian Dollar
$ -0.00098121
XRPCHF
Ripple/ Swiss Franc
$ -0.00098121
ETCEUR
Ethereum Classic / Euro
$ -0.01369463
ETCGBP
Ethereum Classic / Pound
$ -0.01369463
ETCAUD
Ethereum Classic / Australian Dollar
$ -0.01369463
ETCNZD
Ethereum Classic / New Zealand Dollar
$ -0.01369463
ETCCAD
Ethereum Classic / Canadian Dollar
$ -0.01369463
ETCCHF
Ethereum Classic / Swiss Franc
$ -0.01369463
ETCJPY
Ethereum Classic / Japanese Yen
$ -0.01369463
BCHEUR
Bitcoin Cash / Euro
$ -0.22011903
BCHGBP
Bitcoin Cash / Pound
$ -0.22011903
BCHAUD
Bitcoin Cash / Australian Dollar
$ -0.22011903
BCHNZD
Bitcoin Cash / New Zealand Dollar
$ -0.22011903
BCHCAD
Bitcoin Cash / Canadian Dollar
$ -0.22011903
BCHCHF
Bitcoin Cash / Swiss Franc
$ -0.22011903
BCHJPY
Bitcoin Cash / Japanese Yen
$ -0.22011903
LTCEUR
Litecoin/ Euro
$ -0.04899096
LTCGBP
Litecoin/ Pound
$ -0.04899096
LTCAUD
Litecoin/ Australian Dollar
$ -0.04899096
LTCNZD
Litecoin/ New Zealand Dollar
$ -0.04899096
LTCCAD
Litecoin/ Canadian Dollar
$ -0.04899096
LTCCHF
Litecoin/ Swiss Franc
$ -0.04899096
LTCJPY
Litecoin/ Japanese Yen
$ -0.04899096
BCHLTC
Bitcoin Cash / Litecoin
$ -0.22011903
XLMGBP
Stellar / Pound
$ -0.00017079
XLMJPY
Stellar / Japanese Yen
$ -0.00017079
XLMEUR
Stellar / Euro
$ -0.00017079
ZECETH
Zcash / Ethereum
$ -0.02412527
ZECLTC
Zcash / Litecoin
$ -0.02412527
ZECBCH
Zcash / Bitcoin Cash
$ -0.02412527
ZECDASH
Zcash / Dash
$ -0.02412527
ZECGBP
Zcash / Pound
$ -0.02412527
ZECJPY
Zcash / Japanese Yen
$ -0.02412527
ZECEUR
Zcash / Euro
$ -0.02412527
ZECXRP
Zcash / Ripple
$ -0.02412527
ZECXLM
Zcash / Stellar
$ -0.02412527
ETHCNH
Ethereum / Chinese yuan
$ -1.62067096
DASHNZD
Dash / New Zealand Dollar
$ -0.01842771
XLMNZD
Stellar / New Zealand Dollar
$ -0.00017079
ZECNZD
Zcash / New Zealand Dollar
$ -0.02412527
DASHAUD
Dash / Australian Dollar
$ -0.01842771
DASHCHF
Dash / Swiss Franc
$ -0.01842771
XLMCHF
Stellar / Swiss Franc
$ -0.00017079
ZECCHF
Zcash / Swiss Franc
$ -0.02412527
XRPDASH
Ripple / Dash
$ -0.00098121
DASHEUR
Dash / Euro
$ -0.01842771
DASHJPY
Dash / Japanese Yen
$ -0.01842771
DASHGBP
Dash / Pound
$ -0.01842771
GOLDBTC
GOLDBTC
$ -42.83403014

*Phí có thể thay đổi tuỳ từng thời điểm và có thể thay đổi hằng ngày mà không thông báo trước, tuỳ vào điều kiện thị trường. Bạn nên định kỳ truy cập trang này để cập nhật thông tin về phí qua đêm.