Các vị thế CFD giữ qua đêm sẽ phải chịu một khoản phí nhỏ tương ứng với giá trị của vị thế.

Phí đáo hạn hợp đồng (phí cuối tuần/qua đêm) thay đổi tuỳ từng thời điểm dựa trên điều kiện thị trường toàn cầu. Khi điều này xảy ra, chúng tôi sẽ điều chỉnh phí cho phù hợp. Xin lưu ý rằng các thay đổi về phí luôn áp dụng cho những vị thế đang mở. Bạn nên thường xuyên cập nhật thông tin về phí qua đêm bằng cách theo dõi trang này. Xin lưu ý rằng phí có thể thay đổi mà không thông báo trước.

*Phí qua đêm được tính hằng đêm từ Thứ Hai đến Thứ Sáu lúc 21:00 GMT (22:00 theo Giờ mùa hè) đối với các vị thế CFD đang mở.

Phí cuối tuần là phí qua đêm được tính để giữ các vị thế mở vào cuối tuần và gấp ba (x3) phí qua đêm. Phí cuối tuần được tính vào Thứ Tư hoặc Thứ Sáu, tuỳ vào loại tài sản: Thứ Tư đối với hầu hết các hàng hoá, tiền tệ và Thứ Sáu đối với hầu hết các cổ phiếu, quỹ ETF và chỉ số. Phí cuối tuần cho dầu và khí đốt tự nhiên được tính vào thứ Sáu

Phí qua đêm đối với tiền mã hoá được tính hằng ngày.

Phí tính bằng USD, theo mỗi đêm và mỗi đơn vị

Tiền tệ

Tiền tệBán khống Lệnh bán thể hiện tình huống trong đó khoản đầu tư sẽ tăng giá trị nếu giá tài sản giảm và ngược lại.Mua Lệnh mua thể hiện tình huống trong đó khoản đầu tư sẽ tăng giá trị nếu giá tài sản tăng và ngược lại.
EURUSD
EUR/USD
$ 0.00001059$ -0.00009941
USDJPY
USD/JPY
$ -0.00012247$ 0.0000465
GBPUSD
GBP/USD
$ -0.00004953$ -0.00005053
USDCHF
USD/CHF
$ -0.00014284$ 0.00006595
NZDUSD
NZD/USD
$ 0.00000297$ -0.00004803
USDCAD
USD/CAD
$ -0.00008756$ 0.0000118
EURGBP
EUR/GBP
$ 0.00001042$ -0.00009944
EURJPY
EUR/JPY
$ -0.00008857$ -0.00000027
GBPJPY
GBP/JPY
$ -0.00016283$ 0.00006268
AUDJPY
AUD/JPY
$ -0.00007207$ 0.00002195
AUDUSD
AUD/USD
$ -0.00001663$ -0.00003363
EURCHF
EUR/CHF
$ -0.00011245$ 0.00002339
EURAUD
EUR/AUD
$ -0.00000518$ -0.00008277
EURCAD
EUR/CAD
$ -0.00004762$ -0.00004109
CADJPY
CAD/JPY
$ -0.00005259$ -0.00000177
CHFJPY
CHF/JPY
$ -0.00002239$ -0.00007258
USDHKD
USD/HKD
$ -0.0000648$ -0.0000216
USDZAR
USD/ZAR
$ 0.00000778$ -0.00010259
USDRUB
USD/RUB
$ 0.01274184$ -0.01290711
USDCNH
USD/CNH
$ -0.000105$ 0.00001741
AUDCHF
AUD/CHF
$ -0.00008532$ 0.00003543
AUDCAD
AUD/CAD
$ -0.00004844$ -0.0000013
AUDNZD
AUD/NZD
$ -0.00004595$ -0.00000555
EURNZD
EUR/NZD
$ -0.0000423$ -0.00004865
GBPAUD
GBP/AUD
$ -0.00006798$ -0.00003217
GBPCHF
GBP/CHF
$ -0.00018978$ 0.00008944
GBPNZD
GBP/NZD
$ -0.00011007$ 0.0000071
NZDCAD
NZD/CAD
$ -0.00002581$ -0.00001928
NZDCHF
NZD/CHF
$ -0.0000573$ 0.00001187
NZDJPY
NZD/JPY
$ -0.00004569$ 0.00000068
CADCHF
CAD/CHF
$ -0.00006794$ 0.00001256
USDNOK
USD/NOK
$ -0.00004151$ -0.00003348
USDSEK
USD/SEK
$ -0.00009135$ 0.00001636
NOKSEK
NOK/SEK
$ -0.00000864$ 0.00000122
EURNOK
EUR/NOK
$ 0.000006$ -0.0000939
EURSEK
EUR/SEK
$ -0.00005241$ -0.00003548
USDTRY
USD/TRY
$ 0.00072462$ -0.00086355
USDMXN
USD/MXN
$ 0.00003082$ -0.00013863
USDSGD
USD/SGD
$ -0.00010365$ 0.00002793
GBPCAD
GBP/CAD
$ -0.00011601$ 0.00001599
ZARJPY
ZAR/JPY
$ -0.00001205$ 0.00000447
EURPLN
EUR/PLN
$ 0.0000068$ -0.00010613
USDHUF
USD/HUF
$ 0.00003187$ -0.00011164
EURHUF
EUR/HUF
$ 0.00009206$ -0.00018551
GBPHUF
GBP/HUF
$ 0.00004347$ -0.00014921
CHFHUF
CHF/HUF
$ 0.00017176$ -0.0002722
USDPLN
USD/PLN
$ -0.00004086$ -0.00004392
USDCZK
USD/CZK
$ -0.00006137$ -0.00001425
USDILS
USD/ILS
$ -0.00004233$ -0.00003797
GBPILS
GBP/ILS
$ -0.00005588$ -0.00005059
EURILS
EUR/ILS
$ 0.00000519$ -0.00009919
USDCOP
USD/COP
$ 0.00007525$ -0.00032262
USDCLP
USD/CLP
$ -0.00013725$ -0.00010607
USDKRW
USD/KRW
$ -0.00017302$ -0.00009305
USDBRL
USD/BRL
$ 0.0001108$ -0.00034566
USDPEN
USD/PEN
$ -0.00008144$ -0.00014449
USDINR
USD/INR
$ 0.00003458$ -0.00028512
USDPHP
USD/PHP
$ -0.00013956$ -0.00021707
USDTWD
USD/TWD
$ -0.00007551$ -0.00019303
USDIDR
USD/IDR
$ -0.00009448$ -0.00017429
USDTHB
USD/THB
$ -0.00008533$ -0.00005998

Hàng hoá

Hàng hoáBán khống Lệnh bán thể hiện tình huống trong đó khoản đầu tư sẽ tăng giá trị nếu giá tài sản giảm và ngược lại.Mua Lệnh mua thể hiện tình huống trong đó khoản đầu tư sẽ tăng giá trị nếu giá tài sản tăng và ngược lại.
OIL
Oil (Non Expiry)
$ -0.015089$ -0.000895
GOLD
Gold (Non Expiry)
$ 0.12105125$ -1.12714875
SILVER
Silver (Non Expiry)
$ -0.00006069$ -0.01613469
COPPER.FUT
Copper (Expiring Future)
$ 0$ 0
NATGAS
Natural Gas (Non Expiry)
$ -0.018837$ 0.017829
PLATINUM
Platinum (Non Expiry)
$ -0.27799066$ -0.37609066
PALLADIUM.FUT
Palladium (Expiring Future)
$ 0$ 0
SUGAR.FUT
Sugar (Expiring Future)
$ 0$ 0
COTTON.FUT
Cotton (Expiring Future)
$ 0$ 0
COCOA.FUT
Cocoa (Expiring Future)
$ 0$ 0
WHEAT.FUT
Wheat (Expiring Future)
$ 0$ 0
OJ.FUT
Orange Juice (Expiring Future)
$ 0$ 0
SoyOil.FUT
Soybeans Oil (Expiring Future)
$ 0$ 0
SoyMeal.FUT
Soybeans Meal (Expiring Future)
$ 0$ 0
EuroNatGas.FUT
Euro NatGas (Expiring Future)
$ 0$ 0
OATS.FUT
Oats (Expiring Future)
$ 0$ 0
RICE.FUT
Rough Rice (Expiring Future)
$ 0$ 0
Corn.FUT
Corn (Expiring Future)
$ 0$ 0
Soybeans.FUT
Soybeans (Expiring Future)
$ 0$ 0
Carbon.FUT
Carbon Emissions (Expiring Future)
$ -0.00158381$ -0.01240744
Coffee.FUT
Coffee Arabica (Expiring Future)
$ 0$ 0
Gasoline.FUT
Gasoline (Expiring Future)
$ 0$ 0
HeatingOil.FUT
Heating Oil (Expiring Future)
$ 0$ 0
LiveCattle.FUT
Live Cattle (Expiring Future)
$ 0$ 0
LeanHogs.FUT
Lean Hogs (Expiring Future)
$ 0$ 0
LEAD
Lead (Non Expiry)
$ 0.135626$ -0.681517
ZINC
Zinc (Non Expiry)
$ -0.390899$ -0.454471
EuroOIL
Brent Oil (Non Expiry)
$ -0.022665$ 0.005722
Nickel
Nickel (Non Expiry)
$ -0.347056$ -3.924177
Aluminum
Aluminum (Non Expiry)
$ -0.197776$ -0.611347
COAL.FUT
Coal (Expiring Future)
$ 0$ 0
STEEL.FUT
Steel (Expiring Future)
$ 0$ 0
MILK.FUT
Class III Milk (Expiring Future)
$ 0$ 0
LUMBER.FUT
Lumber (Expiring Future)
$ 0$ 0
GasOil.FUT
Low Sulphur Gasoil (Expiring Future)
$ 0$ 0
POWER.FUT
German Power (Expiring Future)
$ 0$ 0
UKNatGas.FUT
UK NBP Natural Gas (Expiring Future)
$ 0$ 0
CANOLA.FUT
Canola (Expiring Future)
$ 0$ 0

Chỉ số

Chỉ sốBán khống Lệnh bán thể hiện tình huống trong đó khoản đầu tư sẽ tăng giá trị nếu giá tài sản giảm và ngược lại.Mua Lệnh mua thể hiện tình huống trong đó khoản đầu tư sẽ tăng giá trị nếu giá tài sản tăng và ngược lại.
USDOLLAR
US Dollar Index (Non Expiry)
$ -0.00314902$ -0.02213415
SPX500
SPX500 Index (Non Expiry)
$ -0.21991776$ -1.54578082
NSDQ100
NASDAQ100 Index (Non Expiry)
$ -0.81681255$ -5.74129704
DJ30
DJ30 Index (Non Expiry)
$ -1.54586065$ -10.8657062
UK100
UK100 Index (Non Expiry)
$ -0.42227585$ -2.98259036
FRA40
FRA40 Index (Non Expiry)
$ -0.77542452$ -1.68209083
GER40
GER40 Index (Non Expiry)
$ -2.31656051$ -5.02520241
AUS200
AUS200 Index (Non Expiry)
$ -0.21353493$ -1.27055256
ESP35
ESP35 Index (Non Expiry)
$ -1.63227253$ -3.54080967
JPN225
JPN225 Index (Non Expiry)
$ -0.03567661$ -0.04685042
HKG50
HKG50 Index (Non Expiry)
$ -0.1573931$ -0.69680902
EUSTX50
EUSTX50 Index (Non Expiry)
$ -0.5488913$ -1.19068328
CHINA50
ChinaA50 Index (Non Expiry)
$ -0.48931931$ -3.4393785
SGX
Singapore Index (Non Expiry)
$ -0.0581476$ -0.08858729
RTY
Russell 2000 Index (Non Expiry)
$ -0.08126748$ -0.57122129
NL25
Netherlands 25 Index (Non Expiry)
$ -0.09000902$ -0.19525221
VIX.JAN26
VIX (Jan 26 Future)
$ 0$ 0
VIX.FEB26
VIX (Feb 26 Future)
$ 0$ 0

Cổ phiếu và ETF (CFD)

Các lệnh bán khống và vị thế có dùng đòn bẩy trên cổ phiếu được thực hiện dưới dạng CFD và do đó phải chịu phí qua đêm.
Các vị thế Mua không dùng đòn bẩy KHÔNG phát sinh phí qua đêm.
Phí qua đêm được chia cho 365.

PHÍ THƯỜNG NIÊN của eToro

BÁN KHỐNG:

Miễn phí đối với cổ phiếu dễ vay:
Cổ phiếu dễ vay là cổ phiếu có phí vay hằng năm thấp hơn 10%.

Các cổ phiếu khó vay sẽ phải chịu chi phí vay được phản ánh dưới dạng phí qua đêm (phí vay chia cho 365) trên vị thế của bạn: Cổ phiếu khó vay là những cổ phiếu có chi phí vay hằng năm cao hơn 10%. Hiện tại, chỉ dưới 2% mã chứng khoán trên eToro là cổ phiếu khó vay:

Chi phí vay có thể thay đổi tuỳ từng thời điểm và đơn vị tiền tệ. Tìm hiểu thêm tại đây.

PHÍ THƯỜNG NIÊN của eToro

MUA:

6,4% + lãi suất chuẩn
Lãi suất chuẩn có thể thay đổi tuỳ theo loại tiền tệ trở lên

Tiền mã hoá (CFD/ký quỹ)

Các lệnh bán khống và vị thế dùng đòn bẩy trên tiền mã hoá được thực thi dưới dạng CFD. Do yêu cầu của cơ quan quản lý, một số vị thế MUA không dùng đòn bẩy đối với tiền mã hoá có thể được thực thi dưới dạng CFD.
Vị thế CFD tiền mã hoá không cấu thành quyền sở hữu tài sản và phải chịu phí qua đêm.
Các vị thế tiền mã hoá CFD không dùng đòn bẩy do khách hàng Đức mở sẽ KHÔNG phải chịu phí qua đêm.

Công cụPhí
BTC
Bitcoin
$ -48.00163836
ETH
Ethereum
$ -1.60521644
BCH
Bitcoin Cash
$ -0.33956164
XRP
XRP
$ -0.00101984
DASH
Dash
$ -0.02432877
LTC
Litecoin
$ -0.04350137
ETC
Ethereum Classic
$ -0.00659178
API3
API3
$ -0.00025479
CRO
Cronos
$ -0.00005057
SKL
Skale Network
$ -0.00000564
IMX
Immutable X
$ -0.00012915
ADA
Cardano
$ -0.00019934
MIOTA
IOTA
$ -0.00004736
XLM
Stellar
$ -0.00012038
A
VAULTA
$ -0.00008647
NEO
NEO
$ -0.00203288
TRX
TRON
$ -0.00015551
ZEC
ZCASH
$ -0.28207123
BNB
Build and Build
$ -0.46128219
XTZ
Tezos
$ -0.00026356
DOT
Polkadot
$ -0.00102658
SKY
Sky (prev. Maker)
$ -0.00003424
COMP
Compound
$ -0.01460274
LINK
Chainlink
$ -0.00678378
UNI
Uniswap
$ -0.00326203
YFI
Yearn.finance
$ -1.83134795
DOGE
Dogecoin
$ -0.00006763
AAVE
Aave
$ -0.08587397
FIL
Filecoin
$ -0.00071068
ALGO
Algorand
$ -0.00006542
ATOM
Cosmos
$ -0.00112997
MANA
Decentraland
$ -0.00006576
APE
ApeCoin
$ -0.0001131
LRC
Loopring
$ -0.0000297
ENJ
Enjin
$ -0.00001525
BICO
Biconomy
$ -0.00002389
BAT
Basic Attention Token
$ -0.00012082
BNT
Bancor
$ -0.00022027
OGN
Origin Protocol
$ -0.00001628
POL
Polygon Ecosystem (ex Matic)
$ -0.00005857
GALA
Gala V2
$ -0.00000338
CHZ
Chiliz
$ -0.00001993
HBAR
Hedera Hashgraph
$ -0.00006279
DYDX
dYdX
$ -0.00009479
SOL
Solana
$ -0.06809315
THETA
Theta
$ -0.00014849
S
Sonic (prev. FTM)
$ -0.00004256
GRT
The Graph
$ -0.00002067
1INCH
1inch
$ -0.0000811
CRV
Curve
$ -0.00021737
ANKR
Ankr
$ -0.00000356
OXT
Orchid
$ -0.00001315
REN
REN
$ -0.00000291
SNX
Synthetix
$ -0.00024438
STORJ
Storj
$ -0.00007633
ZRX
0x
$ -0.00006857
CELO
Celo
$ -0.00006466
SUSHI
SushiSwap
$ -0.00015929
QNT
Quant
$ -0.04069589
BAL
Balancer
$ -0.00032329
FET
Fetch.ai
$ -0.00011808
SHIBxM
Shiba (in millions)
$ -0.00400548
AMP
Amp
$ -0.00000095
AXS
Axie Infinity
$ -0.0004674
SAND
The Sandbox
$ -0.00006219
AVAX
Avalanche
$ -0.00689315
BAND
Band Protocol
$ -0.00018027
CTSI
Cartesi
$ -0.00001819
ENS
Ethereum Name Service
$ -0.00530411
UMA
Universal Market Access
$ -0.00039836
LUNC
Terra Classic
$ -0.00000002
FTT
FTX Token
$ -0.00025679
SRM
Serum
$ -0.00000724
LPT
Livepeer
$ -0.00164384
KNC
Kyber Network
$ -0.00012658
BTCEUR
Bitcoin/Euro
$ -47.616438
ETHEUR
Ethereum/Euro
$ -1.537151
ETHGBP
Ethereum / Pound
$ -1.537151
BTCGBP
Bitcoin / Pound
$ -47.616438
AGBP
VAULTA/ Pound
$ -0.000101
XRPGBP
Ripple / Pound
$ -0.001105
ETHJPY
Ethereum / Japanese Yen
$ -1.537151
BTCJPY
Bitcoin / Japanese Yen
$ -47.616438
AJPY
VAULTA/ Japanese Yen
$ -0.000101
XRPJPY
Ripple / Japanese Yen
$ -0.001105
ETHA
Ethereum / VAULTA
$ -1.537151
ETHXLM
Ethereum / Stellar
$ -1.537151
ETHBTC
Ethereum / Bitcoin
$ -1.537151
BTCA
Bitcoin / VAULTA
$ -47.616438
BTCXLM
Bitcoin / Stellar
$ -47.616438
AXLM
VAULTA/ Stellar
$ -0.000101
BTCAUD
Bitcoin / Australian Dollar
$ -47.616438
BTCNZD
Bitcoin / New Zealand Dollar
$ -47.616438
BTCCAD
Bitcoin / Canadian Dollar
$ -47.616438
BTCCHF
Bitcoin / Swiss Franc
$ -47.616438
ETHAUD
Ethereum/ Australian Dollar
$ -1.537151
ETHNZD
Ethereum/ New Zealand Dollar
$ -1.537151
ETHCAD
Ethereum/ Canadian Dollar
$ -1.537151
ETHCHF
Ethereum/ Swiss Franc
$ -1.537151
XRPEUR
Ripple / Euro
$ -0.001105
XRPAUD
Ripple/ Australian Dollar
$ -0.001105
XRPNZD
Ripple/ New Zealand Dollar
$ -0.001105
XRPCAD
Ripple/ Canadian Dollar
$ -0.001105
XRPCHF
Ripple/ Swiss Franc
$ -0.001105
ETCEUR
Ethereum Classic / Euro
$ -0.007109
ETCGBP
Ethereum Classic / Pound
$ -0.007109
ETCAUD
Ethereum Classic / Australian Dollar
$ -0.007109
ETCNZD
Ethereum Classic / New Zealand Dollar
$ -0.007109
ETCCAD
Ethereum Classic / Canadian Dollar
$ -0.007109
ETCCHF
Ethereum Classic / Swiss Franc
$ -0.007109
ETCJPY
Ethereum Classic / Japanese Yen
$ -0.007109
BCHEUR
Bitcoin Cash / Euro
$ -0.285754
BCHGBP
Bitcoin Cash / Pound
$ -0.285754
BCHAUD
Bitcoin Cash / Australian Dollar
$ -0.285754
BCHNZD
Bitcoin Cash / New Zealand Dollar
$ -0.285754
BCHCAD
Bitcoin Cash / Canadian Dollar
$ -0.285754
BCHCHF
Bitcoin Cash / Swiss Franc
$ -0.285754
BCHJPY
Bitcoin Cash / Japanese Yen
$ -0.285754
LTCEUR
Litecoin/ Euro
$ -0.042701
LTCGBP
Litecoin/ Pound
$ -0.042701
LTCAUD
Litecoin/ Australian Dollar
$ -0.042701
LTCNZD
Litecoin/ New Zealand Dollar
$ -0.042701
LTCCAD
Litecoin/ Canadian Dollar
$ -0.042701
LTCCHF
Litecoin/ Swiss Franc
$ -0.042701
LTCJPY
Litecoin/ Japanese Yen
$ -0.042701
BCHLTC
Bitcoin Cash / Litecoin
$ -0.285754
XLMGBP
Stellar / Pound
$ -0.000127
XLMJPY
Stellar / Japanese Yen
$ -0.000127
XLMEUR
Stellar / Euro
$ -0.000127
ZECETH
Zcash / Ethereum
$ -0.181293
ZECLTC
Zcash / Litecoin
$ -0.181293
ZECBCH
Zcash / Bitcoin Cash
$ -0.181293
ZECDASH
Zcash / Dash
$ -0.181293
ZECGBP
Zcash / Pound
$ -0.181293
ZECJPY
Zcash / Japanese Yen
$ -0.181293
ZECEUR
Zcash / Euro
$ -0.181293
ZECXRP
Zcash / Ripple
$ -0.181293
ZECXLM
Zcash / Stellar
$ -0.181293
ETHCNH
Ethereum / Chinese yuan
$ -1.537151
DASHNZD
Dash / New Zealand Dollar
$ -0.026024
XLMNZD
Stellar / New Zealand Dollar
$ -0.000127
ZECNZD
Zcash / New Zealand Dollar
$ -0.181293
DASHAUD
Dash / Australian Dollar
$ -0.026024
DASHCHF
Dash / Swiss Franc
$ -0.026024
XLMCHF
Stellar / Swiss Franc
$ -0.000127
ZECCHF
Zcash / Swiss Franc
$ -0.181293
XRPDASH
Ripple / Dash
$ -0.001105
DASHEUR
Dash / Euro
$ -0.026024
DASHJPY
Dash / Japanese Yen
$ -0.026024
DASHGBP
Dash / Pound
$ -0.026024
GOLDBTC
GOLDBTC
$ -47.616438

*Phí có thể thay đổi tuỳ từng thời điểm và có thể thay đổi hằng ngày mà không thông báo trước, tuỳ vào điều kiện thị trường. Bạn nên định kỳ truy cập trang này để cập nhật thông tin về phí qua đêm.